
hoạt - Wiktionary, the free dictionary
Derived terms [edit] hoạt bát (活潑, “ vivacious ”) hoạt cảnh (活景, “ tableau ”) hoạt động (活動, “ action, event ”) hoạt hình (活形, “ cartoon ”) hoạt lực (活力, “ vitality, energy ”) hoạt náo (“ animated ”) hoạt …
hoạt in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'hoạt' translations into English. Look through examples of hoạt translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Phim Hoạt Hình Việt Nam - YouTube
LỜI HỨA ĐIỆN BIÊN | Phim Hoạt Hình 2D Lịch Sử Việt Nam Hay Nhất 2025 ☆ Like và Subcribe để theo dõi những video mới nhất của chúng tôi nhé! #hoathinh # ...
Hoạt là gì, Nghĩa của từ Hoạt | Từ điển Việt - Việt - Rung.vn
Hoạt là gì: Có nghĩa là hoạt động, thực hiện một hành động hoặc quá trình nào đó; thường dùng để chỉ việc làm gì đó một cách năng động, tích cực.
Hoạt Tiếng Anh là gì - DOL
1. Cô ấy rất hoạt động trong công việc cộng đồng. Anh ấy sống một lối sống hoạt động. 2. She is very hoạt in community work. He leads an hoạt lifestyle.
Tra từ: hoạt - Từ điển Hán Nôm
(Động) Trượt. Như: “hoạt băng” 滑 冰 trượt băng, “hoạt tuyết” 滑 雪 trượt tuyết, “hoạt liễu nhất giao” 滑 了 一 跤 trượt ngã một cái.
HOẠT ĐỘNG - Translation in English - bab.la
Find all translations of hoạt động in English like operate, action, activity and many others.
hoạt – Wiktionary tiếng Việt
Tính từ hoạt "Hoạt bát" nói tắt. Ăn nói hoạt. Nói chữ viết nhanh và đẹp. Chữ hoạt nét.
Hoạt Hình Việt Nam - YouTube
Hoạt hình "Long Tộc" và "Đấu Phá Thương Khung 2" đã lên sóng trọn bộ tại hội viên kênh hoạt hình~ Các bạn hãy tham gia hội viên để xem liền tay nhé😉 ...
Wolfoo Tiếng Việt - Hoạt Hình Thiếu Nhi Vui Nhộn - YouTube
😍 Chào mừng quý phụ huynh và các em nhỏ đến với kênh Wolfoo Tiếng Việt - Hoạt Hình Thiếu Nhi Vui Nhộn 😍Thông qua các câu chuyện xoay quanh cuộc sống của ...